Bóng đá là môn thể thao vua mà ai cũng yêu thích. Bởi vậy mà các trận đấu bóng đá được sự quan tâm đặc biệt của khán giả trên thế giới. Tuy nhiên, trong một số trường hợp các bình luận viên sử dụng những thuật ngữ bóng đá tiếng anh làm bạn khó hiểu. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những thuật ngữ này qua bài viết sau để trận bóng mình xem thêm phần thú vị hơn!
Nội dung bài viết
Thuật ngữ bóng đá tiếng anh chi tiết nhất
Ký tự từ A đến F
Với ký tự A trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ tiếng Anh trong bóng đá như sau:
- Attack (động từ): tấn công
- Attacker (danh từ): cầu thủ tấn công
- Away game (danh từ): trận đấu diễn ra tại sân đối phương
- Away team (danh từ): đội chơi trên sân đối phương
Với ký tự B trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau:
- Beat (động từ): thắng trận, đánh bại
- Bench (danh từ): ghế
- Backheel (danh từ): quả đánh gót
Với ký tự C trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau:
- Captain (danh từ): đội trưởng
- Center circle (danh từ): vòng tròn trung tâm sân bóng
- Champions (danh từ): đội vô địch
- Cheer (động từ): cổ vũ, khuyến khích
- Corner kick (động từ): phạt góc
- Crossbar (động từ): xà ngang
Với ký tự D trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau:
- Defend (động từ): phòng thủ
- Draw (danh từ): trận đấu hoà
- Dropped ball (danh từ): cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
- Drift (động từ): rê bóng
Với ký tự E trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau:
- Equalizer (danh từ): bàn thắng cân bằng tỉ số
- Extra time (danh từ): thời gian bù giờ
Với ký tự F trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau:
- Field (danh từ): sân bóng
- Field markings (danh từ): đường thẳng
- First half (danh từ): hiệp một
- Foul (danh từ): phạm luật
- Fulltime (danh từ): hết thời gian
- Friendly game (danh từ): trận đấu giao hữu
Ký tự từ G đến L
Với ký tự G trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau:
- Golden goal (danh từ): bàn thắng vàng, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death), bàn thắng được ghi trước khi trận đấu kết thúc hoặc bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ thắng
- Silver goal (danh từ): bàn thắng bạc (bàn thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ đội nào ghi nhiều bàn hơn thì trận đấu kết thúc ngày hiệp phụ đó thuốc một hoặc hai hiệp phụ đội nào ghi nhiều bàn hơn thì trận đấu kết thúc ngày hiệp phụ đó)
- Goal (danh từ): bàn thắng
- Goal area (danh từ): vùng cấm địa
- Goal kick (danh từ): quả phát bóng
- Goal line (danh từ): đường biên kết thúc sân
- Goalkeeper (danh từ): thủ môn
- Goalpost (danh từ): cột khung thành
- Goal scorer (danh từ): cầu thủ ghi bàn
- Goal difference (danh từ): bàn thắng cách biệt
- Ground (danh từ): sân bóng
Với ký tự H:
- Hat trick (danh từ): ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
- Half-time (danh từ): thời gian nghỉ giữa hiệp
- Handball (danh từ): chơi bóng bằng tay
- Header (danh từ): cú đội đầu
- Head-to-Head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
- Home (danh từ): sân nhà
- Hooligan (danh từ): hô-li-gan
Với kí tự I:
- Injury (danh từ): vết thương
- Injured player (danh từ): cầu thủ bị thương
- Injury time (danh từ): thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
Với ký tự K chúng ta có những thuật ngữ như sau:
- Kick (động từ): cú sút bóng, đá bóng
- Kick-off (danh từ): quả ra bóng đầu
- Keep goal (động từ): giữ cầu môn
Ký tự L:
- Laws of the Game (danh từ): luật bóng đá
- League (danh từ): liên đoàn
- Linesman (danh từ): trọng tài biên
Ký tự từ M đến R
Với ký tự M trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau:
- Match (danh từ): trận đấu
- Midfield (danh từ): khu vực giữa sân
- Midfield player (danh từ): trung vệ
Với ký tự N:
- Net (danh từ): lưới (bao khung thành), ghi bàn vào lưới nhà
- National team (danh từ): đội bóng quốc gia
Với ký tự O, ta có các thuật ngữ như:
- Own goal (danh từ): bàn thắng phản lưới nhà
- Offside or offside (danh từ): lỗi việt vị
- Own half only (danh từ): cầu thủ không lên quá giữa sân
- Off the post: chệch cột dọc
Với ký tự P trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau:
- Pass (danh từ): chuyền bóng
- Penalty area (danh từ): khu vực phạt đền
- Penalty kick, penalty shot (danh từ): sút phạt đền
- Penalty shoot-out (danh từ): đá luân lưu
- Penalty spot (danh từ): nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
- Pitch (danh từ): sân thi đấu
- Possession (danh từ): kiểm soát bóng
Với ký tự R:
- Red card (danh từ): thẻ đó
- Yellow card (danh từ): thẻ vàng
- Referee (danh từ): trọng tài
Ký tự từ chữ S đến W
Với ký tự S trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh như sau:
- Score (động từ): ghi bàn
- Shoot a goal (động từ): sút cầu môn
- Score a hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
- Scorer (danh từ): cầu thủ ghi bàn
- Scoreboard (danh từ): bảng tỉ số
- Second half (danh từ): hiệp hai
- Send a player-off: đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
- Side (danh từ): một trong hai đội thi đấu
- Sideline (danh từ): đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
- Spectator (danh từ): khán giả
- Stadium (danh từ): sân vận động
- Striker (danh từ): tiền đạo
- Studs (danh từ): các đinh dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trơn trượt khi bề mặt sân bị ướt
- Substitute (danh từ): cầu thủ dự bị của đội
Với ký tự T, ta có các thuật ngữ như:
- Tackle (danh từ): bắt bóng bằng cách sút bóng (dành cho thủ môn)
- Team (danh từ): đội bóng
- Tie (danh từ): trận đấu hoà
- Tiebreaker (danh từ): sau khi hiệp chính và hai hiệp phụ của trận đấu kết thúc nếu hai đội có kết quả hòa nhau, hai đội sẽ bắt đầu tranh chiến thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
- Ticket tout (danh từ): người bán vé chợ đen
- Touch line (danh từ) đường dọc biên
- Throw-in (động từ): ném bóng lên
- The away-goal rule (danh từ): luật bàn thắng sân khách, sân nhà
Với ký tự U:
- Underdog (danh từ): đội thua trận
- Unsporting behavior (danh từ): hành vi phi thể thao
Với ký tự Z:
- Zonal marking (danh từ): phòng ngự theo khu vực
Với ký tự W:
- Whistle (danh từ): còi
- Winger (danh từ): cầu thủ chạy cánh
- World Cup (danh từ): cúp bóng đá thế giới do liên đoàn bóng đá FIFA tổ chức 4 năm 1 lần.
Thuật ngữ tiếng anh dựa vào nhân sự và vị trí trong bóng đá
Thuật ngữ tiếng anh về nhân sự trong bóng đá
- Playmaker: tiền vệ
- Wonderkid: thần đồng
- Manager: huấn luyện viên trưởng
- Coach: thành viên ban huấn luyện
- Scout: trinh sát đội bóng
- Physio: bác sĩ của đội bóng
- Booked: bị phạt thẻ vàng
- Sent off: bị phạt thẻ đỏ
Thuật ngữ tiếng anh về vị trí trong bóng đá
- Attacking midfielder: tiền vệ tấn công
- Back forward: hậu vệ
- Centre back: hậu vệ trung tâm
- Centre midfielder: tiền vệ trung tâm
- Defensive midfielder: tiền vệ phòng ngự
- Deep-lying playmaker: phát động tấn công
- Goalkeeper: thủ môn
- Forwards (Left, Right, Center): tiền đạo hộ công
- Full back: cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
- Left back: hậu vệ cánh trái
- Right back: hậu vệ cánh phải
- Midfielder: tiền vệ
- Striker: tiền đạo
- Winger: tiền đạo cánh
Như vậy, chúng tôi đã liệt kê tất tần tật những thuật ngữ bóng đá tiếng anh chi tiết nhất dành cho những các bạn có thể tham khảo và áp dụng những kiến thức này vào trong thực tế. Qua bài viết của Keo8386 ở trên mong sẽ mang lại nhiều thông tin bổ ích. Cảm ơn vì đã theo dõi, chúc các bạn thành công!