Trên thế giới có rất nhiều người yêu thích bộ môn bóng đá. Bạn có phải là một trong số đó? Nếu có vậy bạn có biết sân bóng tiếng Anh là gì hay không? Trong bài viết này của Keo8386, chúng tôi sẽ giới thiệu tới bạn những thuật ngữ liên quan tới bóng đá để chúng ta cùng hiểu biết và học giỏi tiếng Anh hơn nhé. Đừng bỏ lỡ tin tức thú vị này.
Nội dung bài viết
Từ vựng liên quan đến sân bóng tiếng Anh là gì?
Từ Sân bóng chắc hẳn đã quá quen thuộc với chúng ta rồi phải không nào. Trong mỗi trận đấu bóng đá, bình luận viên thường nhắc tới sân bóng. Không chỉ có vậy, trong đời sống cũng có rất nhiều hoạt động có liên quan tới sân bóng. Sau đây, chúng tôi xin chia sẻ cho bạn đọc một số từ vựng thông dụng trong tiếng Anh liên quan tới sân bóng để bạn tham khảo.
– Football player: Cầu thủ
– Football Stands: Khán đài
– Pitch: Sân thi đấu
– Stadium: Sân vận động
– National Stadium: Sân vận động Quốc gia
– Capacity: Sức chứa sân vận động
– Field: Sân cỏ
– Home: Sân nhà
– Goal line: Đường biên kết thúc sân
– Goalpost: Cột khung thành, cột gôn
– Goal line: Đường biên dọc
– Goal: Khung thành
– Corner Flag: Cờ được cắm ở bốn góc sân
– Stand: Khán đài
– Ground: Mặt sân
– Midfield line: Đường giữa sân
– Midfield: Khu vực giữa sân
– Penalty area: Khu vực phạt đền
– Goal area: Vùng cấm địa
– Penalty spot: Nửa vòng tròn cách cầu môn 11m
– Scoreboard: Bảng tỉ số
– Bench: Hàng ghế dự bị
– Away team: Đội chơi trên sân đối phương
– Away game: Trận đấu được diễn ra tại sân đối phương
Hàng loạt từ tiếng Anh dịch nghĩa tiếng Việt liên quan tới bóng đá rất thông dụng, được sử dụng phổ biến trong đời sống ở trên đã được chúng tôi chia sẻ. Vậy là bạn đã biết rồi đúng không nào.
Vị trí các cầu thủ bóng đá tiếng Anh là gì?
Bóng đá là môn thể thao vua. Chính vì vậy, không khó hiểu khi bộ môn này được quan tâm hơn so với những môn thể thao khác. Trong bất kỳ trận đấu nào thì cầu thủ luôn là người được chú ý nhất. Và bình luận viên thường nhắc tới vị trí của các cầu thủ ở trên sân. Bạn có thắc mắc vị trí các cầu thủ bóng đá tiếng Anh là gì không? Cùng nhau tìm hiểu nào.
Các vị trí trong bóng đá tiếng Anh thông dụng
– Goalkeeper: Thủ môn
– Captain: Đội trưởng
– Back Forward: Hậu vệ
– Left back: Hậu vệ trái
– Right Back: Hậu vệ phải
– Centre Back/Centre Defender: Trung vệ
– Winger: Tiền vệ chạy cánh
– Right Midfielder: Tiền vệ phải
– Left Midfielder: Tiền vệ trái
– Attacking Midfielder: Tiền vệ tấn công
– Forward/Attacker/Striker: Tiền đạo
Tên một số vị trí khác
Bên cạnh những thuật ngữ ở trên thì Keo8386 còn một chia sẻ thêm một số vị trí khác trong tiếng Anh dành cho bạn đọc.
– Midfielder: Cầu thủ đá ở vị trí tiền vệ
– Centre Midfielder: Tiền vệ trung tâm
– Libero: Tiền vệ phòng ngự hoặc mỏ neo. Tùy thuộc vào từng sơ đồ chiến thuật của HLV đưa ra mà có ý tên gọi phù hợp dành cho vị trí đó.
– Left Midfielder/Right Midfielder: Tiền vệ trái/Tiền vệ phải
– Centre Defensive Midfielder: Tiền vệ trụ/Tiền vệ phòng ngự trong sơ đồ chiến thuật 4-2-3-1.
– Defensive Midfielder: Được sử dụng trong sơ đồ chiến thuật 4-1-4-1
– Left/Right Wide Midfielder hoặc Left/Right Winger: Tiền vệ chạy cánh trái/Tiền vệ chạy cánh phải
– Left/right Wide (Back/Defender): Hậu vệ chạy cánh trái/Hậu vệ chạy cánh phải (LWB/RWB). Vị trí này thường được sử dụng trong sơ đồ chiến thuật 5-3-2 với 5 hậu vệ.
– Centre Forward: Tiền đạo đá ở giữa
– Left/Right Forward: Tiền đạo trái/tiền đạo phải
– Striker: Tiền đạo cắm/trung phong
Thuật ngữ tiếng Anh về nhân sự trong bóng đá
Vậy là bạn đã biết sân bóng tiếng Anh là gì?, vị trí cầu thủ trong tiếng Anh. Chúng tôi còn muốn chia sẻ cho bạn thêm một số thuật ngữ tiếng Anh về nhân sự trong bóng đá. Cùng khám phá nhé.
– Manager: Huấn luyện viên trưởng
– Coach: Thành viên ban huấn luyện
– Referee: Trọng tài
– Linesman: Trọng tài biên, trợ lý trọng tài
– Physio: Bác sĩ của đội bóng
– Commentator: Bình luận viên
– Scout: Trinh sát (giống như người đi chiêu mộ các cầu thủ trẻ, các cầu thủ phù hợp về với đội bóng của mình).
– Wonderkid: Thần đồng
– Sent off: Bị thẻ đỏ
– Booked: Bị thẻ vàng
Những từ vựng khác liên quan đến bóng đá
Tổng hợp các từ vựng khác liên quan tới bóng đá:
– Prolific goal scorer: Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng
– Supporter: Cổ động viên
– Hooligans: Những kẻ côn đồ bóng đá
– Contract: Hợp đồng
– Renew the contract: Gia hạn hợp đồng
– Backheel: Quả đánh gót
– Header: Quả đánh đầu
– Goal kick: Quả phát bóng từ vạch 5m50
– Corner: Quả đá phạt góc
– Throw in: Quả ném biên
– The kick off: Quả giao bóng
– Free kick: Quả đá phạt
– Pennalty: Quả phạt 11m
– Goal difference: Bàn thắng cách biệt
– Equaliser: Bàn thắng san bằng tỉ số
– Own goal: Bàn đốt lưới nhà
– Draw: Một trận đấu hòa
– Full time: Hết giờ
– Injury time: Thời gian cộng thêm do bóng chết
– Extra time: Hiệp phụ
– Foul: Lỗi
– Penalty shoot out: Đá luân lưu
– Head to head: Xếp hạng theo trận đối đầu
– Offside: Việt vị
– Play off: Trận đấu giành vé vớt
– Put eleven men behind the ball: Đổ bê tông
– Substitute: Cầu thủ dự bị
– The away goal rule: Luật bàn thắng sân nhà, sân khách
Bài viết trên của Keo8386 đã chia sẻ có bạn đọc rất nhiều thuật ngữ liên quan tới bóng đá. Chắc chắn khi đọc bài viết này xong bạn đã biết sân bóng tiếng Anh là gì, các vị trí trên sân và thuật ngữ về nhân sự trong tiếng Anh rồi đúng không. Hy vọng bạn sẽ có thêm sự hiểu biết về bóng đá.